Màng bảo vệ 2 lớp Silicone
Silicone Double Side Protection Film (38-50 Seires)
1.Cấu thành
Loại màng bảo vệ này được làm bằng PET (polyester) là màng chính, một mặt phủ bằng keo Silicone dán 1 lớp màng chống dính tạo thành.
This kind of film is based on PET film as the substrate,
single side coated with silicone adhesive and release liner laminated together.
2.Tính năng sản phẩm
1) Sản phẩm có độ kết dính phù hợp và ổn định với các vật thể dính khác nhau như kim loại, nhựa, thủy tinh, ...
This kind of film has a suitable and stable bond strength to the application surfaces, such as metal, plastics, glass etc.
2) Bề mặt màng nhẵn và phẳng
This kind of film has the smooth surface.
3) Khả năng chịu nhiệt cao.
With excellent temperature resistance.
4) Có thể tự dính trên bề mặt của vật thể.
This kind of film can laminate to the surface automatically.
3.Ứng dụng sản phẩm
1)Bảo vệ bề mặt của sản phẩm trong quá trình vận chuyển
A surface protection of the product during transport.
2)Độ dính khác nhau của màng bảo vệ, có thể hỗ trợ cắt, dập các loại độ dày poron khác nhau
The film with different adhesion can be used as the carrier of foams with different thickness during die cutting.
3)Các loại màng kim loại đột dập ,bảo vệ ,chuyển dán
Protection of metal film during die-cutting or transferring.
4)Làm lớp lót , dán chuyển, lột sản phẩm trong nghành đột dập diecut các loại băng dính tape
This film can be used as the carrier and removing of the waste during die-cutting of PET film or tapes.
5)Cố định khi chuyển dời các sản phẩm điện tử.
Temporary transferring and fixing of electronic products.
4.Mã sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Kích thước tiêu chuẩn xuất hàng (chiều rộng x chiều dài) |
1240mm * 200m | |||||||||||||||||||||||||||
Mã sản phầm |
Thông số kỹ thuật |
|||||||||||||||||||||||||||
Độ dày màng (mm) |
Chất liệu màng |
Loại keo |
Độ dày keo(mm) ±0.002mm |
Tổng độ dày(mm) |
Release liner(mm) |
Lực bóc tách (g/25mm) |
||||||||||||||||||||||
S4902L-50 | 0.050 | PET | Silicone | 0.006 | 0.056 | 0.050 | <1 | |||||||||||||||||||||
S2502L-50 | 0.025 | PET | Silicone | 0.010 | 0.035 | 0.050 | <2 | |||||||||||||||||||||
S3602L-50 | 0.038 | PET | Silicone | 0.010 | 0.048 | 0.050 | <2 | |||||||||||||||||||||
S3602L-50M10 | 0.038 | PET | Silicone | 0.010 | 0.048 | 0.050 | <2 | |||||||||||||||||||||
S3802L-25 | 0.038 | PET | Silicone | 0.016 | 0.054 | 0.025 | <2 | |||||||||||||||||||||
S5002L-50/25B | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.050/0.025 | <2 | |||||||||||||||||||||
S3606L-38 | 0.038 | PET | Silicone | 0.010 | 0.048 | 0.038 | 6-9 | |||||||||||||||||||||
MRS5002L-50 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 1-2 | |||||||||||||||||||||
HS5003L-25 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.025 | 1-3 | |||||||||||||||||||||
S5003L-25/50 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.025/0.050 | 2-4 | |||||||||||||||||||||
S5006L-38 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.038 | 6-9 | |||||||||||||||||||||
S5008L-38 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.038 | 9-12 | |||||||||||||||||||||
S5012L-38/75 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.038/0.075 | 10-15 | |||||||||||||||||||||
S5020L-50 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 17-23 | |||||||||||||||||||||
S5030L-50 | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 30-40 | |||||||||||||||||||||
S5040L-50 | 0.050 | PET | Silicone | 0.020 | 0.070 | 0.050 | 60-100 | |||||||||||||||||||||
S7402L-25 | 0.075 | PET | Silicone | 0.006 | 0.081 | 0.025 | <2 | |||||||||||||||||||||
S7502L-50 | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.050 | <2 | |||||||||||||||||||||
S7502L-50M10B | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.050 | <2 | |||||||||||||||||||||
MRS7502L-50B | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.050 | 1-2(对PET测) | |||||||||||||||||||||
HS7503L-25 | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025 | 1-3 | |||||||||||||||||||||
MRS7502L-25B | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025. | 1-2.5 | |||||||||||||||||||||
HS7502L-25B | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025 | 2-3.5 | |||||||||||||||||||||
S7303L-25 | 0.075 | PET | Silicone | 0.003-0.005 | 0.078 | 0.025 | 1-3 | |||||||||||||||||||||
S7506L-38/50B | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.038/0.05 | 6-9 | |||||||||||||||||||||
S7510L-25 | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025 | 8-12 | |||||||||||||||||||||
S7512L-25/50 | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025/0.050 | 10-15 | |||||||||||||||||||||
S7520L-25 | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025 | 17-23 | |||||||||||||||||||||
S7530L-25/50B | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025/0.050 | 30-40 | |||||||||||||||||||||
S7540L-50 | 0.075 | PET | Silicone | 0.020 | 0.095 | 0.050 | 60-90 | |||||||||||||||||||||
S10002L-50 | 0.100 | PET | Silicone | 0.010 | 0.110 | 0.050 | <2 | |||||||||||||||||||||
S10006L-38/38B | 0.100 | PET | Silicone | 0.010 | 0.110 | 0.038 | 5-8 | |||||||||||||||||||||
S10007L-38 | 0.100 | PET | Silicone | 0.018 | 0.118 | 0.038 | 6-9 | |||||||||||||||||||||
S10012L-38R(红色) | 0.100 | PET | Silicone | 0.010 | 0.110 | 0.038 | 10-15 | |||||||||||||||||||||
S10020L-50 | 0.100 | PET | Silicone | 0.010 | 0.110 | 0.050 | 17-23 | |||||||||||||||||||||
S10030L-50 | 0.100 | PET | Silicone | 0.010 | 0.110 | 0.050 | 30-40 | |||||||||||||||||||||
S10031L-50 | 0.100 | PET | Silicone | 0.010 | 0.110 | 0.050 | 30-45 | |||||||||||||||||||||
S10035L-25/50/75B | 0.100 | PET | Silicone | 0.020 | 0.120 | 0.025/0.050/0.075 | 35-45 | |||||||||||||||||||||
S10040L-25/25B | 0.100 | PET | Silicone | 0.020 | 0.120 | 0.025 | 60-90. | |||||||||||||||||||||
S18806L-50 | 0.188 | PET | Silicone | 0.010 | 0.198 | 0.050 | 5-8 |
* Lưu ý: Dữ liệu ghi ở trên đều được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn. Tất cả dữ liệu thử nghiệm không phải là giá trị đảm bảo và chỉ mang tính tham khảo.
This document is only for internal reference, We do not undertake any responsibility due to reprint or circulate.