Màng bảo vệ kháng tĩnh điện
Antistatic Protection Film
1.Cấu thành
Loại màng bảo vệ này được làm bằng PET (polyester) là màng chính, một mặt phủ bằng keo PSA, mặt sau xử lý chống tĩnh điện và dán 1 lớp màng chống dính tạo thành.
This kind of film is based on PET film as the substrate, single side coated with PSA,
the other side coated with antistatic solvent, and release liner laminated together.
2.Tính năng sản phẩm
1)Sản phẩm có độ kết dính phù hợp và ổn định với các vật thể dính khác nhau như kim loại, nhựa, thủy tinh, ...
This kind of film has a suitable and stable bond strength to the application surfaces, such as metal, plastics, glass etc.
2)Bảo vệ linh kiện điện tử tránh bị hư hỏng do điện áp cao.
Protection the electronic parts from damaged by the extortionate electrostatic voltage.
3)Giảm sự hấp thu bụi bẩn trong không khí
This kind of film can aviod the product absorbing the dust in the air.
4)Bề mặt màng nhẵn và phẳng.
This kind of film has the smooth surface.
3. Ứng dụng
1)Cố định khi chuyển dời các sản phẩm điện tử.
Temporary transferring and fixing of electronic products.
2)Bảo vệ kính và các loại màn hình.
Protection of screens and glass product.
3)Bảo vệ bề mặt của sản phẩm trong quá trình vận chuyển
A surface protection of the product during transport.
4.Mã sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Kích thước tiêu chuẩn xuất hàng (chiều rộng x chiều dài) |
1240mm * 200m | |||||||||||||||||||||||||||
Mã sản phầm |
Thông số kỹ thuật |
|||||||||||||||||||||||||||
Độ dày màng (mm) |
Chất liệu màng |
Loại keo |
Độ dày keo(mm) ±0.002mm |
Tổng độ dày(mm) |
Release liner(mm) |
Lực bóc tách (g/25mm) |
Trị số điện trở (Ω) |
|||||||||||||||||||||
T3601L-25ESD | 0.038 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.048 | 0.025 | 2-5 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T3601ESD | 0.038 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.048 | / | 2-5 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T3601S-50E | 0.038 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.048 | 0.050 | 2-4 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T3901L-50E | 0.038 | PET | Acrylic | 0.012 | 0.048 | 0.050 | 2-6 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T5001S-75ESD | 0.050 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.075 | 2-5 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T5001L-50ESD | 0.050 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 2-5 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T5005S-50E | 0.050 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 7-11 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T5021L-50BESD | 0.050 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 20-30 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T4901S-25E | 0.050 | PET | Acrylic | 0.005 | 0.060 | 0.025 | 1-5 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T7503L-25ESD/25E | 0.075 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.025 | 2.5-5.5 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
T7505B-50E | 0.075 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.050 | 6-9 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
S7502L-50ESD | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.050 | <2 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
S5006L-38ESD | 0.050 | PET | Silicone | 0.010 | 0.060 | 0.038 | 6-9 | 106-1010 | ||||||||||||||||||||
S7503L-25E/25ESD | 0.075 | PET | Silicone | 0.010 | 0.085 | 0.025 | 1-3 | 106-1010 |
* Lưu ý: Dữ liệu ghi ở trên đều được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn. Tất cả dữ liệu thử nghiệm không phải là giá trị đảm bảo và chỉ mang tính tham khảo.
This document is only for internal reference, We do not undertake any responsibility due to reprint or circulate.