Màng chống dính độ dính cao
Release Liner With High Release Force
1.Cấu thành
Loại màng bảo vệ này được làm bằng PET(polyester) là màng chính 1 mặt xử lý chống dính tạo thành.
It is based on the PET film and single side coated with release agent.
2.Tính năng sản phẩm
Cung cấp lực chống dính phù hợp và ổn định, khả năng kháng dung môi tuyệt vời.
It provides very consistent and stable release force and has excellent chemical solvents resistance.
3.Ứng dụng
1)Dùng làm lớp lót cho màng PET và băng dính
Adhesive tape producing and die cutting.
2)Dùng trong ngành điện tử, ngành công nghiệp kết dính, công nghiệp cao su.
Applied in the fields like electronic, adhesive, and rubber.
3)Là lớp màng cơ bản của loại tự dính và một số sản phẩm yêu cầu cao trong dây truyền sản xuất tự động. Chẳng hạn như: y tế, vệ sinh, các ngành công nghiệp điện tử với độ chính xác cao.
As the base film of self-adhesive sticker or product for high demand in automatic line,
such as medical, health, precision electronics industries.
4.Mã sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Kích thước tiêu chuẩn xuất hàng (chiều rộng x chiều dài) |
1240MM * 400M / 1240MM * 500M | ||||||||||||||||||
Mã sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
||||||||||||||||||
Độ dày màng (mm) |
Chất liệu màng |
Tỷ lệ kết dính |
Lực chống dính (g/25mm) |
||||||||||||||||
ST7535W | 0.075 | PET | >90% | 30-40 | |||||||||||||||
ST5035W | 0.050 | PET | >90% | 30-40 | |||||||||||||||
ST5060 | 0.050 | PET | >90% | 40-60 | |||||||||||||||
ST5060W | 0.050 | PET | >90% | 40-60 | |||||||||||||||
ST7550B | 0.075 | PET | >90% | 40-50 | |||||||||||||||
ST5070 | 0.076 | PET | >90% | 60-80 | |||||||||||||||
ST7570 | 0.077 | PET | >90% | 60-80 | |||||||||||||||
ST5080 | 0.078 | PET | >90% | 70-90 | |||||||||||||||
ST7580 | 0.079 | PET | >90% | 70-90 | |||||||||||||||
ST5080B | 0.050 | PET | >90% | 70-90 | |||||||||||||||
ST7580B | 0.075 | PET | >90% | 70-90 | |||||||||||||||
ST50100 | 0.050 | PET | >90% | 90-110 | |||||||||||||||
ST75100 | 0.075 | PET | >90% | 90-110 | |||||||||||||||
ST50120 | 0.050 | PET | >90% | 105-135 | |||||||||||||||
ST5012B | 0.050 | PET | >90% | 105-135 |
* Lưu ý: Dữ liệu ghi ở trên đều được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn. Tất cả dữ liệu thử nghiệm không phải là giá trị đảm bảo và chỉ mang tính tham khảo.
This document is only for internal reference, We do not undertake any responsibility due to reprint or circulate.