1.Cấu thành
Loại màng bảo vệ này được làm bằng PET(polyester) là màng chính, một mặt phủ keo Acrylic và dán 1 lớp màng chống dính tạo thành.
This kind of film is based on PET film as the substrate, single side coated with acrylic adhesive and release liner laminated together.
2.Tính năng sản phẩm
1)Sản phẩm có độ kết dính phù hợp và ổn định với các vật thể dính khác nhau như kim loại, nhựa, thủy tinh,…
This kind of film has a suitable and stable bond strength to the application surfaces, such as metal, plastics, glass etc.
2)Không có cặn keo ở nhiệt độ cao
No residue after high temperature process.
3)Khả năng chống chịu thời tiết, chịu nhiệt, kháng axit-kiềm tốt
This kind of film has the good weather resistance, temperature resistance and chemical resistance.
3.Ứng dụng
1)Bảo vệ quá trình nhiệt độ cao mạ kính AG/AR
Surface protection of glass AF/AR process
2)Các loại tấm kính, bảo vệ bề mặt phim quang học
ITO high temperature process
4.Mã sản phẩm và Thông số kỹ thuật
Kích thước tiêu chuẩn xuất hàng (chiều rộng x chiều dài) |
1240mm * 200m | |||||||||||||||||||||||||||
Mã sản phầm |
Thông số kỹ thuật |
|||||||||||||||||||||||||||
Độ dày màng (mm) |
Chất liệu màng |
Loại keo |
Độ dày keo(mm) ±0.002mm |
Tổng độ dày(mm) |
Release liner(mm) |
Lực bóc tách (g/25mm) |
||||||||||||||||||||||
GT3802L-50DE2 | 0.038 | PET | Acrylic | 0.018 | 0.056 | 0.05 | 10-18 | |||||||||||||||||||||
GT50826 | 0.075 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.025 | 6-12 | |||||||||||||||||||||
HT41028 | 0.050 | PET | Acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.025 | 10-20 |
* Lưu ý: Dữ liệu ghi ở trên đều được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn. Tất cả dữ liệu thử nghiệm không phải là giá trị đảm bảo và chỉ mang tính tham khảo.
This document is only for internal reference, We do not undertake any responsibility due to reprint or circulate.