Thông số kỹ thuật
Màng bảo vệ PU Màng bảo vệ PU
Màng bảo vệ bằng keo PU
Miếng phim bảo vệ PU
1. Cấu thành Structure
Loại màng bảo vệ này sử dụng PET (màng polyester) làm chất nền, được tráng keo PU một mặt và ép dính với màng release.
Loại phim này được sản xuất dựa trên màng PET làm chất nền, với một mặt được phủ keo polyurethane và lớp lót release được ép dính lại với nhau.

2. Đặc điểm sản phẩm
1) Sản phẩm loại này có độ bám dính phù hợp với nhiều loại vật thể khác nhau như kim loại, nhựa, thủy tinh, đồng thời duy trì hiệu suất giữ tốt;
Loại film này có độ bám dính phù hợp và ổn định trên các bề mặt ứng dụng, chẳng hạn như kim loại, nhựa, thủy tinh v.v.
2) Độ nhớt thấp, tự bám dính, dễ cắt theo khuôn;
Độ bám dính bề mặt thấp, tự hấp phụ và dễ dàng cắt chết.
3) Khả năng chịu thời tiết, chịu nhiệt, và kháng axit-kiềm đều tốt.
Loại film này có khả năng chống chịu thời tiết tốt, chịu nhiệt và kháng hóa chất.
3. Lĩnh vực ứng dụng
1) Bảo vệ vận chuyển và bảo vệ khi xuất hàng;
Bảo vệ bề mặt sản phẩm trong quá trình vận chuyển và giao hàng.
2) Bảo vệ kỹ thuật cho các loại ống kính, màn hình;
Bảo vệ màn hình và sản phẩm kính.
3) Các loại màng cứng, bảo vệ bề mặt bóng loáng;
Tất cả các loại film phủ cứng và bề mặt nhẵn.
4. Model sản phẩm và thông số kỹ thuật Grado & Thông số
| Quy cách giao hàng thông thường (rộng * chiều dài) | 1240mm * 200m | |||||||||||||||||||||||||||
| Mẫu sản phẩm Item No. | Thông số kỹ thuật | |||||||||||||||||||||||||||
| Độ dày vật liệu nền (mm) Độ dày đế |
Chất liệu nền Vật liệu |
Chất keo Loại chất kết dính |
Độ dày keo (mm) ±0,002mm |
Tổng độ dày (mm) Độ dày tổng cộng |
Loại chống tĩnh điện Loại chống tĩnh điện |
Lực bóc tách (g/25mm) Độ bám dính |
||||||||||||||||||||||
| U501 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | / | ≤3 | |||||||||||||||||||||
| U501E2 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | Chống dính | ≤3 | |||||||||||||||||||||
| U501E3 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | Kháng thể kép | ≤3 | |||||||||||||||||||||
| U751 | 0.075 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | / | ≤3 | |||||||||||||||||||||
| U751E2 | 0.075 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | Chống dính | ≤3 | |||||||||||||||||||||
| U751E3 | 0.075 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | Kháng thể kép | ≤3 | |||||||||||||||||||||
* Ghi chú: Các số liệu được ghi nhận trên đây đều được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của phòng thí nghiệm; tất cả dữ liệu thử nghiệm không phải là giá trị đảm bảo, mà chỉ mang tính tham khảo.
Tài liệu này chỉ dành cho mục đích tham khảo nội bộ, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu tái bản hoặc phổ biến.