Thông số kỹ thuật
Màng bảo vệ độ dính cao Màng có lực bóc cao
Màng bảo vệ độ dính cao
Miếng phim bảo vệ có độ bám dính cao
1. Cấu thành Structure
Loại màng bảo vệ này có chất liệu nền là PET (màng polyester), được phủ keo acrylic một mặt và ép dính với lớp màng release.
Loại phim này được sản xuất dựa trên màng PET làm chất nền, một mặt được phủ keo acrylic và lớp lót cách ly được ép dính lại với nhau.

2. Đặc điểm sản phẩm
1) Sản phẩm loại này có độ bám dính phù hợp với nhiều loại vật thể khác nhau như kim loại, nhựa, thủy tinh, đồng thời duy trì hiệu suất bám giữ tốt;
Loại film này có độ bám dính phù hợp và ổn định trên các bề mặt ứng dụng, chẳng hạn như kim loại, nhựa, thủy tinh v.v.
2) Bề mặt màng bảo vệ nhẵn và phẳng;
Loại phim này có bề mặt mịn màng.
3. Lĩnh vực ứng dụng
1) Cố định tạm thời việc di chuyển các sản phẩm điện tử;
Việc chuyển giao và cố định tạm thời các sản phẩm điện tử.
2) Bảo vệ kỹ thuật cho các loại ống kính, màn hình;
Bảo vệ màn hình và sản phẩm kính.
3) Bảo vệ bề mặt trong quá trình vận chuyển thiết bị điện tử.
Bảo vệ bề mặt sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
4. Model sản phẩm và thông số kỹ thuật Grado & Thông số
| Quy cách giao hàng thông thường (rộng * chiều dài) | 1240mm * 200m | ||||||
| Mẫu sản phẩm Số hiệu | Thông số kỹ thuật | ||||||
| Độ dày vật liệu nền (mm) Độ dày đế |
Chất liệu nền Vật liệu |
Dòng keo Loại chất kết dính |
Độ dày keo (mm) ±0,002mm |
Tổng độ dày (mm) Độ dày tổng cộng |
Độ dày màng release (mm) Lớp lót bảo vệ |
Lực bóc tách (g/25mm) Độ bám dính |
|
| NT5040L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 33-47 |
| NT5050L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 40-60 |
| NT7550L-50 | 0.075 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.050 | 40-60 |
| NT5060L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 50-70 |
| NT7560L-50 | 0.075 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.050 | 50-70 |
| NT5080L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 70-90 |
| NT7580L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.050 | 70-90 |
| NT50100L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 80-115 |
| NT75100L-50 | 0.075 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.050 | 80-115 |
| NT50120L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 105-135 |
| NT75120L-50 | 0.075 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.085 | 0.050 | 105-135 |
| NT50160L-50 | 0.050 | PET | Acrylic acrylic | 0.010 | 0.060 | 0.050 | 140-200 |
* Ghi chú: Các dữ liệu được ghi nhận ở trên đều được thử nghiệm trong điều kiện tiêu chuẩn của phòng thí nghiệm; tất cả các số liệu thử nghiệm không phải là giá trị đảm bảo, mà chỉ mang tính tham khảo.
Tài liệu này chỉ dành cho mục đích tham khảo nội bộ, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu tái bản hoặc phổ biến.